2151 | ĐỘ ẨM ĐẤT VÀ TƯỚI NƯỚC HỢP LÝ CHO CÂY TRỒNG (HỆ THỐNG TƯỚI NƯỚC) | VIỆT NAM | SÁCH | NGUYỄN ĐỨC QUÝ, NGUYỄN VĂN DUNG. | |
2152 | HỆ THỐNG TƯỚI NHỎ GIỌT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2153 | HỆ THỐNG TƯỚI PHUN MƯA VỚI THIẾT BỊ PHUN NHỎ MICROSPRINKLER | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2154 | TƯỚI PHUN MƯA VỚI ỐNG NỐI DI ĐỘNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2155 | HỆ THỐNG TƯỚI PHUN MƯA | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2156 | PHƯƠNG PHÁP TƯỚI BẰNG ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2157 | TƯỚI RÃNH | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2158 | TƯỚI BĂNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2159 | PHƯƠNG PHÁP TƯỚI | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2160 | TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG NƯỚC TƯỚI | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2161 | ẢNH HƯỞNG CỦA MUỐI TAN ĐẾN ĐẤT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2162 | TÁC ĐỘNG CỦA MUỐI TAN ĐẾN CÂY TRỒNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2163 | THÀNH PHẦN VÀ NỒNG ĐỘ MUỐI TAN | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2164 | CHẤT LƯỢNG NƯỚC TƯỚI | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2165 | ẢNH HƯỞNG CÁC GIAI ĐOẠN SINH TRƯỞNG CỦA CÂY ĐẾN THỰC TẾ TƯỚI NƯỚC | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2166 | PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯỢNG BỐC HƠI MẶT RUỘNG ET | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2167 | NHU CẦU NƯỚC CỦA CÂY TRỒNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2168 | NHU CẦU NƯỚC VÀ NHU CẦU TƯỚI CỦA CÂY TRỒNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2169 | SỰ HẤP THỤ NƯỚC CỦA BỘ RỄ CÂY VÀ ĐỘ SÂU THIẾT KẾ TƯỚI CỦA BỘ RỄ | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2170 | BỐC HƠI MẶT LÁ | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2171 | SỰ HẤP THỤ NƯỚC CỦA CÂY TRỒNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2172 | VAI TRÒ CỦA NƯỚC VỚI CÂY TRỒNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2173 | QUAN HỆ ĐẤT, NƯỚC VÀ CÂY TRỒNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2174 | ĐỘ DỐC MẶT ĐẤT VÀ TƯỚI NƯỚC | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2175 | TÍNH THẤM NƯỚC CỦA ĐẤT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2176 | LƯỢNG TRỮ NƯỚC TRONG ĐẤT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2177 | CÁC ĐẠI LƯỢNG ĐẶC TRƯNG ẨM TRONG ĐẤT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2178 | ĐO GIÁN TIẾP ĐỘ ẨM ĐẤT BẰNG THIẾT BỊ TENSIOMETER | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2179 | ĐỘ ẨM ĐẤT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2180 | PHÂN LOẠI NƯỚC TRONG ĐẤT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2181 | DUNG TRỌNG, TỶ TRỌNG, ĐỘ RỖNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2182 | NƯỚC VÀ ĐẤT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2183 | ĐẤT SÉT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2184 | ĐẤT THỊT PHA SÉT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2185 | ĐẤT THỊT BÙN | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2186 | ĐẤT THỊT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2187 | ĐẤT CÁT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2188 | ĐẶC TÍNH GIỮ NƯỚC CỦA MỘT SỐ LOẠI ĐẤT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2189 | CẤU TRÚC ĐẤT | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2190 | ĐẤT-KHO DỰ TRỮ NƯỚC VÀ DINH DƯỠNG CHO CÂY TRỒNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Nguyễn Đức Quý | |
2191 | TẦNG LỌC NGƯỢC | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm | |
2192 | ĐỊNH MỨC CẤP PHỐI VẬT LIỆU | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm | |
2193 | XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM ĐẤT BẰNG TRỰC GIÁC | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm | |
2194 | THỦY LỢI PHÍ-CÁCH XÂY DỰNG MỨC THU CHI VÀ QUẢN LÝ THỦY LỢI PHÍ | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm | |
2195 | QUẢN LÝ VÀ BẢO DƯỠNG TRẠM BƠM | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm | |
2196 | QUẢN LÝ VÀ BẢO DƯỠNG HỒ CHỨA NƯỚC | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm | |
2197 | BẢO DƯỠNG HỆ THỐNG KÊNH MƯƠNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm | |
2198 | NHỮNG ĐIỂM CẦN CHÚ Ý KHI QUAN SÁT ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG TƯỚI | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm | |
2199 | HỆ THỐNG THỦY NÔNG VÀ SƠ ĐỒ HỆ THỐNG | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm | |
2200 | KỸ THUẬT ĐƠN GIẢN TRONG QUẢN LÝ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI | VIỆT NAM | Tra cứu | Trần Phương Diễm |