2401 |
MẠ CRÔM |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2402 |
MẠ NIKEN |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2403 |
MẠ ĐỒNG |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2404 |
MẠ KẼM |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2405 |
XỬ LÝ BỀ MẶT NHỮNG KIM LOẠI KHÁC NHAU |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2406 |
ĐÁNH BÓNG HÓA HỌC VÀ ĐÁNH BÓNG ĐIỆN |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2407 |
TẨY GỈ |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2408 |
TẨY DẦU |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2409 |
GIA CÔNG CƠ HỌC |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2410 |
SỔ TAY CÔNG NGHỆ MẠ ĐIỆN |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN VĂN LỘC |
|
2411 |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN GIÁM SÁT VÀ THU THẬP DỮ LIỆU SCADA TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
PHẠM VĂN HÒA. TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC HÀ NỘI |
Máy điện, chiếu sáng, bán dẫn, từ tính, quang học, điện tử, máy thông tin liên lạc, máy tính |
2412 |
PLASMA VÀ ỨNG DỤNG TRONG KỸ THUẬT VẬT LIỆU POLYME |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
TẠ PHƯƠNG HÒA |
|
2413 |
NẤU VÀ ĐÚC HỢP KIM TITAN |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2414 |
NẤU HỢP KIM NIKEN |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2415 |
NẤU HỢP KIM KẼM |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2416 |
NẤU HỢP KIM MAGIÊ |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2417 |
NẤU HỢP KIM ĐỒNG |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2418 |
NẤU HỢP KIM NHÔM |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2419 |
NẤU GANG |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2420 |
NẤU LUYỆN THÉP ĐÚC |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2421 |
HỢP KIM HÓA VÀ BIẾN TÍNH |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2422 |
KHÍ TRONG KIM LOẠI LỎNG |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2423 |
OXY HÓA VÀ HOÀN NGUYÊN |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2424 |
NẤU CHẢY KIM LOẠI VÀ TẠO XỈ |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2425 |
KĨ THUẬT NẤU LUYỆN HỢP KIM ĐÚC (KỸ THUẬT NẤU LUYỆN HỢP KIM ĐÚC) |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
CHỦ BIÊN NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2426 |
VẬT LIỆU NANOCOMPOZIT KHOÁNG SÉT NHỰA NHIỆT DẺO |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
THÁI HOÀNG, NGUYỄN THU HÀ. VIỆN KỸ THUẬT NHIỆT ĐỚI. |
Tiêu chuẩn, vật iệu, an toàn, rung.Hệ thống CAD/CAM, máy điều khiển bằng chương trình số |
2427 |
LÝ THUYẾT TẠO HÌNH BỀ MẶT CHI TIẾT QUANG |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
NGUYỄN TRỌNG HÙNG |
Tiêu chuẩn, vật iệu, an toàn, rung.Hệ thống CAD/CAM, máy điều khiển bằng chương trình số |
2428 |
POLYME VÔ CƠ |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
LA VĂN BÌNH, TRẦN THỊ HIỀN, LA THÁI HÀ. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
Tiêu chuẩn, vật iệu, an toàn, rung.Hệ thống CAD/CAM, máy điều khiển bằng chương trình số |
2429 |
VẬT LIỆU COMPOZIT |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
LA VĂN BÌNH, TRẦN THỊ HIỀN, LA THÁI HÀ. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
Tiêu chuẩn, vật iệu, an toàn, rung.Hệ thống CAD/CAM, máy điều khiển bằng chương trình số |
2430 |
VẬT LIỆU GỐM |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
LA VĂN BÌNH, TRẦN THỊ HIỀN, LA THÁI HÀ. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
Tiêu chuẩn, vật iệu, an toàn, rung.Hệ thống CAD/CAM, máy điều khiển bằng chương trình số |
2431 |
VẬT LIỆU MÀNG |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
LA VĂN BÌNH, TRẦN THỊ HIỀN, LA THÁI HÀ. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
Tiêu chuẩn, vật iệu, an toàn, rung.Hệ thống CAD/CAM, máy điều khiển bằng chương trình số |
2432 |
VẬT LIỆU HẠT MỊN VÀ SIÊU MỊN |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
LA VĂN BÌNH, TRẦN THỊ HIỀN, LA THÁI HÀ. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
Tiêu chuẩn, vật iệu, an toàn, rung.Hệ thống CAD/CAM, máy điều khiển bằng chương trình số |
2433 |
KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
LA VĂN BÌNH, TRẦN THỊ HIỀN, LA THÁI HÀ. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
Tiêu chuẩn, vật iệu, an toàn, rung.Hệ thống CAD/CAM, máy điều khiển bằng chương trình số |
2434 |
HÓA DƯỢC VÀ KỸ THUẬT TỔNG HỢP (HÓA DƯỢC DÙNG CHO KỸ SƯ HÓA DƯỢC) (TRỌN BỘ 3 TẬP). TẬP 1 |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
PHAN ĐÌNH CHÂU. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
|
2435 |
CÁC QUÁ TRÌNH CƠ BẢN TỔNG HỢP HÓA DƯỢC HỮU CƠ |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
PHAN ĐÌNH CHÂU. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
|
2436 |
TIÊU CHUẨN THAM KHẢO VÀ TRÍCH DẪN VỀ VẼ KỸ THUẬT |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2437 |
SỬ DỤNG CAD |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2438 |
TỪ VỰNG VỀ BẢN VẼ KỸ THUẬT |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2439 |
THIẾT BỊ-KÍ HIỆU BẰNG HÌNH VẼ |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2440 |
HỆ THỐNG KÝ HIỆU CÔNG TRÌNH |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2441 |
QUY TẮC LẬP BẢN VẼ XÂY DỰNG |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2442 |
BIỂU DIỄN QUY ƯỚC |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2443 |
HÌNH BIỂU DIỄN TRÊN BẢN VẼ XÂY DỰNG |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2444 |
TIÊU CHUẨN CHUNG VỀ BẢN VẼ XÂY DỰNG |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2445 |
SƠ ĐỒ |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2446 |
CHỈ DẪN NHÁM BỀ MẶT VÀ NHIỆT LUYỆN |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2447 |
GHI DUNG SAI HÌNH HỌC |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2448 |
KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2449 |
BIỂU DIỄN TRÊN BẢN VẼ LẮP |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
|
2450 |
BIỂU DIỄN MỘT SỐ KẾ CẤU |
VIỆT NAM |
Tra cứu |
TRẦN HỮU QUẾ, NGUYỄN VĂN TUẤN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |