2801 |
MÁY BIẾN ÁP. LÝ THUYẾT, VẬN HÀNH, BẢO DƯỠNG VÀ THỬ NGHIỆM (THIẾT KẾ, VẬN HÀNH, BẢO DƯỠNG VÀ THỬ NGHIỆM MÁY BIẾN ÁP) |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
PHẠM VĂN BÌNH, LÊ VĂN DOANH, TÔN LONG NGÀ. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI. |
Máy điện, chiếu sáng, bán dẫn, từ tính, quang học, điện tử, máy thông tin liên lạc, máy tính |
2802 |
GIÁO TRÌNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP (DÀNH CHO SINH VIÊN CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC, CAO ĐẲNG NGHỀ) |
VIỆT NAM |
GIÁO TRÌNH |
BÙI HỒNG HUẾ. TRƯỜNG TRUNG HỌC XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ. |
Máy điện, chiếu sáng, bán dẫn, từ tính, quang học, điện tử, máy thông tin liên lạc, máy tính |
2803 |
ẢNH HƯỞNG CỦA SỨC MẠNH TRÊN BIỂN ĐỐI VỚI LỊCH SỬ, 1660-1783 |
MỸ |
GIÁO TRÌNH |
ARFRED MAHAN |
Khoa học tự nhiên và toán học |
2804 |
ĐỒ ĐỰNG NƯỚC |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2805 |
ẤM VUÔNG KHẮC CHỮ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2806 |
TƯỢNG PHỔ HIỀN CƯỠI VOI |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2807 |
CHÉN |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2808 |
ẤM |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2809 |
ẢNH GỐM NGHI HƯNG (CUỐI MINH. DÂN QUỐC) |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2810 |
BÁT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2811 |
BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2812 |
VÒ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2813 |
LỌ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2814 |
ĐĨA |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2815 |
ẢNH SỨ (HIỆN TÀNG TRỮ Ở NƯỚC NGOÀI. NƯỚC NGOÀI KÝ KIỂU. NƯỚC NGOÀI PHỎNG CHẾ) |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2816 |
KHAY |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2817 |
ẤM TÍCH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2818 |
VÒ CÓ NẮP |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2819 |
BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2820 |
LỌ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2821 |
ĐĨA |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2822 |
BÁT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2823 |
ẤM TÍCH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2824 |
ĐĨA MÂM BỒNG |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2825 |
ỐNG BÚT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2826 |
LIỄN |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2827 |
CHẬU |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2828 |
BÌNH VÔI |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2829 |
LƯ RỬA BÁT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2830 |
LƯ HƯƠNG |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2831 |
LỌ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2832 |
BÁT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2833 |
ĐĨA |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2834 |
ẢNH SỨ ĐỨC HÓA (KHANG HY. DÂN QUỐC) |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2835 |
MAI BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2836 |
CHÉN |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2837 |
ĐĨA |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2838 |
LỌ HAI BẦU |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2839 |
VÒ (TU) |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2840 |
ẤM CHÉN TRÀ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2841 |
CHẬU VUÔNG |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2842 |
BÌNH VUÔNG |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2843 |
CHẬU |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2844 |
LƯ HƯƠNG |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2845 |
ẤM |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2846 |
CHÓE |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2847 |
BÁT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2848 |
THỐNG (CHẬU) |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2849 |
VÒ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2850 |
LIỄN THẾ BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |