2901 |
BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2902 |
GỐI |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2903 |
CHẬU RỬA TAY |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2904 |
TƯỢNG QUAN ÂM |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2905 |
CHÉN CAO CHÂN |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2906 |
CHÉN CHÂN CAO |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2907 |
BÁT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2908 |
CHÉN |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2909 |
TÔN |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2910 |
ẤM |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2911 |
GỐI TƯỢNG NỮ NẰM |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2912 |
GỐI |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2913 |
HỘP GƯƠNG |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2914 |
MAI BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2915 |
TƯỢNG QUAN ÂM |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2916 |
GỐI |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2917 |
BÁT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2918 |
ẤM BÁT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2919 |
LƯ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2920 |
BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2921 |
LỌ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2922 |
VÒ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2923 |
MAI BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2924 |
LƯU |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2925 |
CHẬU |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2926 |
TÔN |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2927 |
ĐỈNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2928 |
CHẬU |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2929 |
LƯ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2930 |
LỌ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2931 |
ĐĨA |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2932 |
CHẬU |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2933 |
GỐI |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2934 |
BÁT |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2935 |
LÒ ĐỐT TRẦM |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2936 |
BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2937 |
ẢNH SỨ TỐNG-NGUYÊN |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2938 |
BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2939 |
VÒ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2940 |
ẢNH GỐM TỐNG |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2941 |
GỐI |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2942 |
BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2943 |
ĐĨA |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2944 |
BÁT KIỂU HẢI ĐƯỜNG |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2945 |
LÒ ĐỐT TRẦM |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2946 |
ẤM HÌNH TÚI DA |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2947 |
LỌ BÁT GIÁC |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2948 |
VÒ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2949 |
LỌ |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |
2950 |
BÌNH |
Việt Nam |
Ảnh |
HOÀNG XUÂN CHINH |
Gốm, sứ, thủy tinh, xi măng, gạch, ngói, đá, sỏi, keo |